Luyện thi TOEIC

Tổng hợp toàn bộ từ vựng Part 3 trong bài thi Toeic

  • 12-11-2020
Để giành được điểm cao trong Part 3 của bài thi Toeic, bạn nhất định phải có một vốn từ vựng vững vàng. Athena tổng hợp tất cả các từ vựng thường xuất hiện trong part 3 trong bài viết dưới đây, bạn tham khảo ngay nhé.

 

 

1. Từ vựng Toeic Part 3: Bài đối thoại trong công ty 

Receptionist (n): Nhân viên tiếp tân 

Lobby: Hành lang, tiền sảnh

Take – to: Đưa – vào 

Conference: Hội nghị

Start the job: Bắt đầu công việc 

Attend: Tham dự

Quarterly meeting: Cuộc họp hàng quý 

Be pushed back: Được đẩy trở lại

Business trip: Chuyến đi công tác 

Staff: Nhân viên

Go on vacation: Đi nghỉ phép

 Expect: Mong đợi

Branch: Văn phòng chi nhánh 

Office manager: Trưởng phòng

Hire: Tuyển dụng 

Job interview: Phỏng vấn công việc

Call up to: Gọi điện 

Appointment: Cuộc hẹn

Be transferred to: Được chuyển sang 

Prepare: Chuẩn bị

Farewell party: Tiệc chia tay 

In a month: Trong một tháng

Overhear: Tình cờ nghe được 

Manager: Trưởng phòng, quản lý

Department head: Trưởng bộ phận 

Administrative assistant: Trợ lý hành chính

Hire a new employee: Thuê nhân viên mới 

Educational background: Trình độ văn hóa

Leave the company: Rời công ty 

Training session: Khóa đào tạo

Give a speech: Phát biểu 

Call in sick: Gọi điện xin nghỉ bệnh

Extend the deadline: Gia hạn 

Place an order: Đặt hàng

On the job experience: Có kinh nghiệm làm

việc

Apply for a job opening: Nộp đơn xin việc

Downsize: Thu hẹp quy mô 

Get a promotion: Được thăng tiến

Take over the job: Tiếp nhận công việc

 

2. Từ vựng Toeic Part 3: Bài đối thoại khi đi mua sắm

Would like to do: Muốn làm 

Be interested in: Quan tâm, hứng thú với...

Dark color: Màu tối 

Over here: ở đây

Follow: Đi theo, theo dõi 

Department store: Cửa hàng bách hóa

Miss: Mất, thất lạc 

Get a refund: Hoàn lại tiền

Original: Mới nguyên 

Receipt: Biên lai, biên nhận

Proof: Bằng chứng 

Purchase: Việc mua hàng

Terribly: Rất, thực sự 

Inconvenience: Sự bất tiện

Full refund: Số tiền hoàn trả đầy đủ

Newspaper: Tờ báo

Place: Đặt, để 

Printer:  Máy in

Leave: Rời khỏi 

Ad: Mẫu quảng cáo

Employee lounge:Phòng nghỉ dành cho nhân viên

Fridge: Tủ lạnh

Electronics store: Cửa hàng điện tử 

Advertise: Quảng cáo

Offer: Tăng 

Item: Món hàng

Search: Tìm kiếm

Deal:  Sự thỏa thuận

Aisle: Lối đi, gian hàng

Frozen: Đông lạnh

Shrimp: Tôm 

Section: Ngăn

Seafood: Hải sản 

Meat corner: Gian hàng thịt

Discount coupon: Phiếu giảm giá 

One third of: Hạ giá 1/3

Malfunction: Trục trặc 

In installments: Trả góp

Warranty: Bảo hành

 Pay by credit card: Trả bằng thẻ tín dụng

Sold out: Bán hết hàng 

Payment option: Cách thức thanh toán

Return the jacket: Trả lại chiếc áo khoác ngoài

Near: Gần

Go shopping: Đi mua sắm 

Cranky: Nổi giận

Rest: Phần còn lại 

Recommend: Đề nghị

Get the gift wrapped: Nhờ gói món quà 

Produce section: Gian hàng nông phẩm

Sporting goods section: Gian hàng thể thao 

Offering items 30% off: Giảm giá 30%

Exchange the shirt for a small size: Đổi áo lấy cỡ nhỏ hơn

House goods: Đồ gia dụng

Window-shopping: Xem hàng chứ không mua

Have wide selections to choose from: Có nhiều lựa chọn hơn

Original receipt: Biên lai gốc 

Be busy with patrons: Bàn tiếp khách hàng quen

Clothing section: Gian hàng quần áo 

Have the models on display: Có trưng bày hàng mẫu

A proof of purchase: Bằng chứng mua hàng

Sales check: Nhân viên bán hàng

Take a smaller one: Lấy cái nhỏ hơn 

Browse in the store: Xem qua cửa hàng

It seems to be too big: Nó trông quá to

 

3. Từ vựng Toeic Part 3: Đối thoại trong nhà hàng

Restaurant Nhà hàng:  Open Mở cửa, khai trương

Recently: Gần đây 

Expensive: Đắt tiền

Join: Tham gia 

Promise: Hứa hẹn

Go shopping: Đi mua sắm 

Price: Giá cả

Plan to do: Dự định làm gì 

Go out: Đi ra ngoài

Choose: Lựa chọn 

Recommend: Giới thiệu

Chef: Bếp trưởng 

Special: Đặc biệt

Gourmet: Ngon, chất lượng cao 

Sirloin: Thịt thăn bò

Delicious: Ngon, thơm ngon 

Soup: Súp

Get ready: Sẵn sàng 

Ice water: Nước lạnh

Mainly: Chính, chủ yếu 

Health: Sức khỏe

Place: Địa điểm 

Across the street: Bên kia đường 

Serve: Phục vụ

Fish dish: Món cá 

Suggest: Khuyên, gợi ý

Instead of Thay cho Lunch special: Món ăn đặc biệt dành cho bữa trưa

Waiter: Nhân viên phục vụ 

Customer: Khách hàng

Order: Gọi món 

Get the check: Lấy hóa đơn

Another: Khác 

Wine: Rượu vang

Have him come: Gọi anh ấy đến 

As soon as: Ngay khi

Reserve the table: Đặt bàn trước 

Beverage: Thức uống

Steamed: Hấp 

Ingredient: Thành phần

Main course: Món chính 

Cuisine: ẩm thực

Wine list: Danh mục rượu 

Place an order: Gọi món ăn

Seafood salad: Xà lách hải sản 

Appetizer: Món khai vị

Today’s special: Món ăn đặc biệt hôm nay

Menu: Thực đơn

Allergic: Bị dị ứng 

Check: Hóa đơn

Cafeteria: Quán ăn tự phục vụ 

Seafood restaurant: Nhà hàng hải sản

Order a salad with French dressing: Gọi một phần rau trộn dầu giấm và gia vị

Bring the check: Mang hóa đơn tới

Dining area: Gian hàng ăn uống 

Order another cup of coffee: Gọi thêm một tách café

 

4. Từ vựng Toeic Part 3: Bài đối thoại trong ngân hàng/ bưu điện/ giao thông

Computer terminal: Máy vi tính trạm

Software: Phần mềm

Counter: Quầy giao dịch 

Teller: Nhân viên thu ngân

Transaction: Giao dịch 

Bank clerk: Nhân viên ngân hàng

Function: Hoạt động 

Help out: Giúp đỡ

Telephone banking: Dịch vụ ngân hàng thông qua điện thoại

Day-to-day: Hàng ngày

Access: Truy cập 

Account: Tài khoản

Key in: Nhập dữ liệu 

PIN number: Mã số nhận diện cá nhân

Option: Sự lựa chọn 

Crash: Trục trặc

Enter: Vào 

Revise: Chỉnh sửa

Repair: Sửa chữa 

Advice: Lời khuyên

Personal information: Thông tin cá nhân 

Fix: Chỉnh sửa

Data: Dữ liệu ATM Máy rút tiền tự động

Deposit: Gửi tiền ngân hàng, tiền đặt cọc

Block: Chặn

Ask for: Yêu cầu 

Location: Địa điểm

Direct: Hướng dẫn, chỉ đường

Nearest: Gần nhất

Bank statement: Bản kê tài khoản 

Deposit and withdrawal: Gửi và rút tiền

Checking account: Tài khoản vãng lai 

Bounce a check: Từ chối chi trả

Branch: Chi nhánh 

Open an account: Mở tài khoản

Check the balance: Kiểm tra thu chi 

Saving account: Tài khoản tiết kiệm

Pay interest: Trả lãi 

Transfer: Chuyển khoản

Key in: Nhập vào 

Mortgage: Thế chấp

Bank teller: Nhân viên giao dịch 

Interest rate: Lãi suất

Engine driver: Nhân viên điều khiển xe lửa

Package: Gói hàng

Surface mail: Thư vận chuyển bằng đường thủy hoặc

đường bộ

Airmail: Thư vận chuyển bằng đường hàng không

For sure: Chắc chắn 

Be concerned about: Quan tâm đến

Process: Quá trình 

Short-term saving account: Tài khoản tiết kiệm ngân hàng

Transfer money: Chuyển tiền 

Parcel: Kiện hàng

Delivery company: Công ty vận chuyển, phân phối

Express mail: Thư chuyển phát nhanh

Proof of residency: Giấy chứng minh nơi cư trú

Sign on the line: Ký tên trên dòng kẻ sẵn

Under his name: Theo tên ông ấy 

Regular mail: Thư gửi thường

The ATM is out of order: Máy ATM tạm thời ngưng hoạt động

Wire money: Chuyển khoản

Get a checkbook within a week: Nhận được số chi phiếu trong 1 tuần

Registered mail: Thư bảo đảm

Mailing address: Địa chỉ thư tín 

Courier service: Dịch vụ thư tín

Transaction: Sự giao dịch 

Bank statement: Bản báo cáo của ngân hàng

Tracking number: Số theo dõi 

You won’t miss it: Chắc chắn bạn sẽ không lỡ chuyến xe đó

Take a package for someone: Mang kiện hàng giúp ai

Already pass the bus stop: Đã qua khỏi trạm xe buýt

Transaction slip: Giấy giao dịch 

Overnight delivery: Chuyển phát nhanh qua đêm

Check the balance: Kiểm tra số dư 

Cash a check: Đổi séc lấy tiền mặt

Foreign currency: Ngoại tệ 

Traffic: Giao thông

Update: Tin cập nhật 

Delay: Sự ùn tắc

Route: Lộ trình, tuyến đường

Exit: Lối ra đường ra

Lane: Làn đường 

Repaving: Việc trải lại nhựa đường

Leading to: Dẫn tới 

Motorist: Người lái xe

Instead: Thay thế 

Announcement: Thông báo

Cancellation: Việc hủy bỏ 

Passenger: Hành khách

Board: Lên tàu , máy bay 

Be scheduled to do: Theo lịch thì -

Depart: Khởi hành 

Require: Yêu cầu

Assistance: Sự trợ giúp 

Proceed: Đi đến

Boarding area: Khu vực chuẩn bị lên tàu xe

Apologize: Xin lỗi

Cooperation: Sự hợp tác

 

5. Từ vựng Toeic Part 3: Bài đối thoại liên quan đến hội họp/công việc/ văn phòng

Move into: Chuyển vào 

Technical support: Bộ phận hỗ trợ kỹ thuật

Training: Việc huấn luyện 

Actually: Thật ra

Be assigned: Được phân công 

Role: Vai trò

Technical expert: Chuyên gia kỹ thuật 

Product: Sản phẩm

Receptionist position: Vị trí lễ tân 

Mailroom: Phòng văn thư

Expense account: Bản kê công tác phí 

Support team: Nhóm hỗ trợ

Be understaffed: Thiếu nhân viên 

Security office: Phòng bảo vệ

The boardroom: Phòng họp của ban giám đốc

Adjust the schedule: Điều chỉnh kế hoạch

Sales figures: Doanh số 

Outsource: Lấy linh kiện, nhân lực từ bên ngoài

Come up with: Nảy ra 

Production line: Dây chuyền sản xuất

Teleconference: Hội nghị từ xa 

Get a promotion: Được thăng tiến

Meet the deadline: Hoàn thành đúng hạn 

Long into the computer: Đăng nhập vào máy tính

Heating bill: Hóa đơn hệ thống 

Take care of the: Coi sóc việc 

Make progress: Tiến bộ 

Supplier: Nhà cung ứng

A little behind the schedule: Hơi trễ so với kế hoạch

Marketing meeting: Buổi họp bàn về việc tiếp thị

Reschedule the meeting: Sắp xếp ngày khác cho cuộc họp

Inquire: Hỏi, điều tra

Gardening personal: Đội ngũ nhân viên làm vườn

Commute to work: Đi làm thường xuyên bằng xe buýt, xe ô tô, tàu điện ngầm



6. Từ vựng Toeic Part 3: Bài đối thoại liên quan đến du lịch, giải trí

Premiere: Buổi chiếu phim ra mắt, buổi chiếu phim đầu tiên

Plan: Dự định

Cousin: Anh chị em họ 

Can’t make it: Không thể làm được điều đó

Miss: Bỏ lỡ 

A discounted package: Gói giảm giá

Take time off : Nghỉ phép 

Bicycle riding: Việc đi xe đạp

Departure time: Giờ khởi hành 

Take the car to the repair shop: Mang xe đi sửa

Fly first class: Đi máy bay vé hạng nhất

Go away on vacation:  Đi nghỉ mát ở xa

Music performance: Buổi biểu diễn ca nhạc

Round-trip ticket: Vé khứ hồi

Janitor: Người gác cổng 

Have lost time off: Nhiều thời gian nghỉ

Visit the folk museum: Thăm bảo tàng văn hóa dân gian

The flight has been delayed: Chuyến bay đã bị hoãn

Get the catalogue: Nhận ca-ta-log 

A piano recital; Buổi trình diễn piano

Look forward to –ing: Trông mong làm 

Fascinating: Hấp dẫn

Estimated time of arrival: Giờ đến dự kiến 

Reserve a flight: Đặt vé máy bay

Get to the place: Tới nơi 

Direct flight: Chuyến bay thẳng

Take a maternity leave: Nghỉ hộ sản 

Have a short break: Nghỉ giải lao

Connecting flight: Chuyến bay quá cảnh

 

Athena đã tổng hợp hầu hết các từ vựng Toeic thường xuất hiện trong part 3, bạn đón chờ những bài viết tiếp theo của Athena để cập nhật cho mình những kiến thức hay nhé!