Sự kiện - Tin tức

Nằm lòng từ vựng trong cuốn Toeic EST 2020

  • 07-05-2020
Nếu vốn từ vựng của bạn chưa đủ tốt, gặp nhiều khó khăn trong bài thi Toeic thì cuốn sách Toeic EST 2020 là một sự lựa chọn tuyệt vời...

Bộ sách ETS 2020 TOEIC là bộ đề được cập nhật mới nhất dựa theo chương trình TOEIC format mới  gồm 2 phần Listening và Reading. Bộ sách là tài liệu quan trọng dành cho những người muốn rèn luyện cả hai kĩ năng trước khi bước vào đề thi TOEIC chính thức.

Tuy nhiên, nếu muốn đạt được hiệu quả tốt nhất khi luyện tập, thí sinh cần trang bị cho mình những kiến thức ngữ pháp và từ vựng cơ bản. Cùng AthenaOnline nắm chắc 137 từ vựng hay xuất hiện nhất trong cuốn ETS 2020 này nhé.

 

từ vựng trong cuốn toeic est 2020

 

1. Name my successor: chọn người kế nghiệp cho tôi 

2. A conservative estimate: sự ước lượng dè dặt ( ít hơn thực tế ) 

3. Realistic goals: mục tiêu thực tế. 

4. Receive information: nhận được thông tin 

5. Be eligible for something: đủ điều kiện cho cái gì đó 

6. Drive cautiously: lái xe một cách cẩn thận 

7. Committee (n) ủy ban. 

8. The proposed initiative: sáng kiến được đề xuất. 

9. Temporarily interrupted: tạm thời gián đoạn. 

10. Delegation of tasks: sự ủy thác nhiệm vụ 

11. Be equally divided: được chia đều 

12. Respond to guests’ suggestions respectively: phản hồi với đề xuất của khách một cách chủ động. 

13.The scope of the new contract: quy mô, phạm vi của hợp đồng mới 

14. Calculate the farm’s irrigation needs precisely: tính toán nhu cầu nước tưới tiêu một cách chính xác 

15. Be equivalent to something: tương đương với cái gì đó 

16. Adopt measures: làm theo, thực hiện theo một chính sách mới. 

17. Adopt higher standards: làm theo những tiêu chuẩn cao hơn 

18. Effective August 1st : có hiệu lực từ ngày 1 tháng 8 

19. Appreciate your support: đánh giá cao sự hỗ trợ của bạn 

20. Insights: sự hiểu biết rõ ràng, nhìn thấu rõ mọi việc. 

21. Generous donation: sự quyên góp hào phóng. 

22. Future generation: thế hệ tương lai. 

23. The upcoming renovation: công việc sửa sang sắp tới 

24. Ease congestion: làm dịu, giảm tắc đường 

25. Modernize guest accommodations: hiện đại hóa phòng ở của khách 

26. Submit a business plan: nộp kế hoạch kinh doanh 

27. Complimentary shuttle bus: xe buýt miễn phí 

28. Revision to the images: bản chỉnh sửa cho những bức ảnh 

29. Enter into an agreement: tham gia một bản hợp đồng 

30. Offer a full type of services: cung cấp mọi loại hình dịch vụ 

31. Unanimously approved/agree: hoàn toàn nhất chí phê duyệt/ đồng ý 

32. Brief somebody on/about something: chỉ dẫn, đưa tin cho ai đó về cái gì đó. 

33. Be able to V: có khả năng làm cái gì đó 

34. Confirm your reservation: sự xác nhận đặt chỗ của bạn 

35. Enterprise: doanh nghiệp 

36. Popularity of something: sự phổ biến của cái gì đó 

37. Qualified museum staff: nhân viên đủ chất lượng 

38. Order more office supplies: đặt hàng thêm nhiều đồ văn phòng phẩm 

39. Main competitor: nhà cạnh tranh chính 

40. The creative marketing campaign: chiến dịch marketing sáng tạo 

41. Positive comments: những bình luận tích cực 

42. Assembly of bicycles: việc lắp ráp xe đạp 

43. Prevent/alleviate traffic congestion: ngăn chặn/ làm giảm tắc được 

44. Store all tools properly: cất trữ công cụ một cách đúng cách 

45. Submit application: nộp đơn ứng tuyển 

46. Return defective items: trả lại những hàng hóa bị lỗi. 

47. Be qualified for a position: đủ năng lực, phẩm chất cho một vị trí 

48. Historical attractions: địa điểm lịch sử thu hút khách du lịch 

49. Issue building permits: cấp giấy phép xây dựng tòa nhà. 

50. Launch a search: khởi động một cuộc tìm kiếm 

51. Simultaneously: một cách cùng lúc, đồng thời 

52. Accept entries: chấp nhận những tác phẩm sự thi 

53. At the lowest rates available: ở mức giá thấp nhất có thể 

54. Receive the final approval: nhận được sự phê duyệt cuối cùng. 

55. Form a committee: thành lập một ủy ban 

56. The most impressive part: phần ấn tượng nhất 

57. Fit something perfectly: vừa vặn cai gì đó một cách hoàn hảo 

58. A considerable upturn: sự tăng trưởng đáng kể 

59. Be excel at something/ Ving something: giỏi trong việc việc làm gì đó 

60. An exceptionally lightweight casing: vỏ hộp cực kì nhẹ 

61. Emphasize the need: nhấn mạnh nhu cầu

 

Bạn cũng có thể tải bản pdf đầy đủ ở đây nhé: 

https://drive.google.com/file/d/1PbIrmZNlUoAJWz6yNIh6yAL7suYltigm/view?usp=sharing