Sự kiện - Tin tức
Những từ vựng TOEIC Part 1 thường gặp
- 13-03-2020
Chủ đề mua sắm
Chủ đề mua sắm dường như không thể thiếu trong bất kỳ đề thi TOEIC nào, cùng điểm danh các từ vựng của chủ đề này nhé.
Souvenir (n) Quà lưu niệm
Item, goods, merchandise (n) Mặt hàng, sản phẩm
Cart (n) Xe đựng hàng
Be arranged (v) Được sắp xếp
Be stacked up (v) Được xếp chồng
Be lined up (v) Được xếp thành hàng
Be on display (v) được trưng bày
Browse in the store (v) Nhìn quanh cửa hàng
Compare price (v) So sánh giá cả
Make a selection from (v) Lựa chọn từ..
On both of the aisle: Ở hai bên lối đi
Push a shopping cart: Đẩy xe mua hàng
Cash register (n) Máy tình tiền
Be laid out for sale (v) Trưng bày để bán
Reach for an item (v) Với một sản phẩm
Chủ đề nhà hàng
Lại là một chủ đề từ vựng TOEIC Part 1 quen thuộc. Không những ở Part 1 mà chủ đề này còn gặp rất nhiều ở Part 3 nữa đó các bạn.
Stacks of plates: Chồng đĩa
Dine out: Ăn ở bên ngoài
Pour water into the glass: Rót nước vào cốc
Study the menu: Xem thực đơn
Be covered by a cloth: Được trải khăn bàn
Cluttered table: Bàn bừa bộn
Be occupied: có người (ngồi hoặc đặt chỗ trước)
Help oneself to refreshments: Tự phục vụ đồ ăn nhẹ
Be crowded with patrons: Đông nghịt khách
Sit on the patio: ngồi ngoài hành lang ngoài trời
Take an order: Đặt món
Chủ đề giao thông
Thường chủ đề này làm khó các bạn bởi từ vựng TOEIC Part 1 chủ đề này chúng mình ít gặp và ít dùng nên khi nghe sẽ hơi khó. Nhưng các bạn yên tâm nhé, học hết những cụm này là sẽ “master” ngay!
Pedestrian (n) người đi bộ
Intersection (n) Ngã tư
Traffic light (n) Đèn giao thông
Be parked on the ground: Đỗ xe
Be lined up in the rows: Xếp thẳng hàng
Block the road: Chắn đường
In the back of the truck: Đằng sau xe tải
Leaning against the wall: Dựa vào tường
Board the vehicle: Lên xe
Put gas into the car: đổ xăng
Near the platform: Gần thềm ga
Train car (n) Toa tàu
Train track (n) Đường ray xe lửa
Lamppost (n) Đèn đường
Be towed away: Bị kéo đi
Be tied up in the harbor: Bị cột lại ở bến tàu
Chủ đề công trường
Path (n) Đường đi
Sweep (v) Quét
Climb the ladder: Trèo lên thang
Be renovated: Được sửa chữa
Kneel in the garden: Quỳ ở trong vườn
Push the wheelbarrow: Đẩy xe cút kít
Operate heavy machine: Vận hành máy móc nặng
Vacuum the floor: Hút bụi sàn nhà
Railing (n) Rào chắn
Construction site: Công trường xây dựng
Be mounted on the wall: Treo lên tường
Dig in the ground: Đào đất
Wear a safety hat: Đội mũ bảo hộ
Pave a road: Lát đường
Sidewalk: Vỉa hè
Chủ đề nơi làm việc và thời gian rảnh rỗi
Applaud the speaker: Hoan nghênh diễn giả
Look into the microscope: Nhìn vào kính hiển vi
Speak into the microphone: Nói vào mic
Adjust the equipment: Điều chỉnh thiết bị
Wear protective glasses: Đeo kính bảo hộ
Look through the report: Đọc kỹ bản báo cáo
Stare at the screen: Nhìn chằm chằm vào màn hình máy tình
Gesture at the board: Chỉ và bảng
Be seated at a workstation: ngồi ở phòng làm việc
Sort through some paperwork: Sắp xếp tài liệu
Reach for a knob: Với tới tay nắm cửa
Hold the receiver to the ear: Giữ ống tai nghe sát tai
Đó là những từ vựng TOEIC Part 1 chúng ta thường gặp. Ngoài học theo chủ đề, chúng mình cũng học ngay trong những đề kiểm tra để nâng cao khả năng từ vựng của bạn nhé.