Luyện thi TOEIC

CÁC DẠNG THỨC CỦA ĐỘNG TỪ: V-ING, TO V

  • 25-11-2020
Một trong những chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong bài thi Toeic là dạng thức của động từ: V-ing, To V. Mỗi dạng động từ sẽ có chức năng và cách dùng riêng.

Để ăn điểm tuyệt đối dạng bài liên quan đến kiến thức dạng thức của động từ trong bài thi Toeic, xem ngay bài viết dưới đây của Athena.

 

 

A -  LÝ THUYẾT

  1. DANH ĐỘNG TỪ
  2. Chức năng

- Là chủ ngữ của câu: dancing bored him.

- Bổ ngữ của động từ: her hobby is painting.

- Là bổ ngữ: seeing is believing.

- Sau giới từ: He was accused of smuggling

- Sau một vài động từ: avoid, mind, enjoy,…

  1. Một số cách dùng đặc biệt
  2. Động từ + V-ing: Danh động từ theo sau một số động từ sau:

Admit: thú nhận

Anticipate: trông mong, mong đợi

Avoid: tránh

Appreciate: tán thành

Consider: xem xét

Delay: hoãn lại

Detest: ghét

Dislike: không thích

Dread: sợ

Enjoy: thích thú

Escape: trốn thoát

Excuse: thứ lỗi

Fancy: đam mê

Finish: kết thúc

Forgive: tha thứ

Like: thích 

Love: yêu thích

Imagine: tưởng tượng

Involve: dính líu, liên quan

Keep: giữ, tiếp tục

Mind: phiền

Miss: lỡ, nhớ

Mention: đề cập

Pardon: thứ lỗi

Prefer: thích hơn;

Prevent: ngăn ngừa, phòng ngừa

Propose: đề nghị

Quit: từ bỏ

Recollect: nhớ lại, hồi tưởng

Resent: căm thù

Recall: gợi nhớ

Resume: cho rằng

Resist: kháng cự, ngăn cản

Risk: mạo hiểm

Remember/ forget: nhớ/ quên

Suggest: gợi ý

Stop/ begin/ start: dừng/ bắt đầu

Understand: hiểu

Discuss: thảo luận

Hate: ghét

 

Ví dụ: 

 

  • I now regret leaving school so young. (Bây giờ tôi hối hận vì đã rời trường quá sớm)
  • I'll never forget hearing this piece of music for the first time. (Tôi sẽ không bao giờ quên khi nghe bản nhạc này lần đầu tiên)
  • The food in the cooler can prevent spoiling. (Thực phẩm trong ngăn mát có thể tránh bị hư hỏng)

 

  1. Danh động từ dùng như một tân ngữ trực tiếp (Direct object)

Danh động từ được dùng như một tân ngữ trực tiếp sau một số thành ngữ: can’t bear, can’t facem can’t stand, can’t help, can’t resist, feel like, It’s no use/ good, It’s (not) worth,…

Ví dụ: 

 

  • I can't bear working with him. (Tôi không thể chịu được khi làm việc với anh ấy)
  • He is such a marvelious joker that  you can't help laughing. (Anh ấy là một người pha trò tuyệt vời khiến bạn không thể nhịn được cười)
  • It's worth reading the book. (Cuốn sách là đáng đọc)

 

  1. Danh động từ làm bổ ngữ của tân ngữ (Object complement)

Một số động từ có thể được theo sau bởi tân ngữ  +  danh động từ: catch, discover, dislike, feel, find, hear, imagine, involve, keep, mind, notice, prevent, remember, risk, see, spend, stop, watch,…

Ví dụ: 

 

  • I tried to stop him coming through the door. (Tôi đã cố gắng ngăn anh ta đi qua cửa)
  • My parents are pretty laid-back and don't mind me staying out late. (Bố mẹ tôi khá thoải mái và không ngại tôi đi chơi khuya)
  • She sat quietly to watch him working. (Cô lặng lẽ ngồi nhìn anh làm việc)

 

  1. Danh động từ được dùng sau tât cả các giới từ

Ví dụ: 

 

  • He has been looking forward to going to England for a long time. (Anh ấy đã mong muốn được đến Anh từ rất lâu)

 

- Verb + preposition + -ing form

Một số động từ đi kèm giới từ thường dùng:

Agree with

Object to

Care for

End in

Approve with

Insist on

Dream of

Give up

Consist of

Threaten with

Complain of

Carry on

Depend on

Think about

Go back to

Persist in

Lead to

Forget about

Worry about

Plan on

Count on

Hesitate about

Get to

Put off

Return to

Concentrate on

Keep on

Long for

Result in

Confess to

Apologise for

Rely on

 

Ví dụ: 

 

  • My throat constricted, so that I had to concentrate on breathing. (Cổ họng tôi thắt lại, đến nỗi tôi phải tập trung vào việc thở)

 

    • He complained of being underpaid. (Anh ta phàn nàn về việc bị trả lương thấp)

 

  • We must think about buying a new house. (Chúng ta phải nghĩ đến việc mua một ngôi nhà mới)

 

- Verb + object + preposition + -ing form

Một số động từ + giới từ thường được dùng trong cấu trúc này: accused (of), blame (for), congratulate (on), discourage (from), forgive (for), prevent (from), stop (from), suspect (of), thank (for), warm (against),…

Ví dụ:

 

  • His parents tried to discourage him from being an actor. (Cha mẹ anh đã cố gắng ngăn cản anh theo nghiệp diễn viên)
  • Pain prevented him from thinking clearly. (Cơn đau khiến anh không thể suy nghĩ sáng suốt)
  • What made you suspect her of having taken the money? (Điều gì khiến bạn nghi ngờ cô ấy đã lấy tiền?)

 

- Adjective + preposition + -ing form

Careful (about) in

Given to

Successful at (in)

Bored with (in)

Upset at

Good at

Responsible for

Capable of

Annoy at

Keen on

Embarrassed at

Sick of

Nice about

Right in

Tired of (from)

Fortunate in

Pleased at

Set on

Accustomed to

Excited about

Proud of

Sure of

Scared at (of)

Happy in (at)

Aware of

Absorbed in

Worried about

Content with

Clever at

(un)conscious of

Different from

Delighted at

 

Ví dụ:

 

  • He's given to going for long walks on his own. (Anh ấy được cho là phải tự mình đi bộ đường dài)
  • She's keen on sailing. (Cô ấy thích chèo thuyền)
  • We were mightily pleased at winning. (Chúng tôi vô cùng hài lòng khi giành chiến thắng)

 

  1. Danh động từ có thể được dùng sau các liên từ after, although, before, since, when, while.

Ví dụ:

 

  • Some people study best for a couple of hours straight after coming home from work or college. (Một số người học tốt nhất trong vài giờ ngay sau khi đi làm về hoặc từ trường đại học về nhà)

 

  1. For + V-ing được dùng sau danh từ hoặc đại từ bất định  để giải thích mục đích của đồ vật hay chất liệu.

Ví dụ: 

 

  • The knife for cutting sausage was sitting in the sink. (Con dao để cắt xúc xích được đặt trong bồn rửa)

 

 

  1. ĐỘNG TỪ NGUYÊN THỂ
  2. Động từ nguyên thể có to (to-infinitive)

Động từ nguyên thể có to có thể được dùng làm:

  1. Chủ ngữ của câu

Ví dụ:

  • To live long is almost everyone's wish, but to live well is the ambition of a few. (Sống lâu là mong muốn của hầu hết mọi người, nhưng sống tốt là tham vọng của một số ít người)
  1. Bổ ngữ cho chủ ngữ

to V được dùng sau động từ to be như một bổ ngữ cho chủ ngữ.

Ví dụ:

 

  • The best way to learn is to learn by experience. (Cách học tốt nhất là học thông qua kinh nghiệm)

 

  • My duty is to look after the animals. (Nhiệm vụ của tôi là chăm sóc động vật)
  1. Tân ngữ của động từ

Động từ nguyên mẫu có to có thể được dùng như một tân ngữ trực tiếp sau các động từ:

 

Afford

Care

Determine

Help

Agree

Cease

Demand

Hesitate

Arrange

Choose

Desire

Hope

Ask

Claim

Expect

Intend

Attempt

Come

Fail

Learn

Bear

Continue

Fear

Like

Beg

Decide

Forget

Long

Begin

deserve

Hate

Love

Ví dụ: 

 

  • We can't afford to go abroad this summer. (Chúng tôi không có khả năng ra nước ngoài vào mùa hè này)
  • We've arranged to stay overnight at my sister's house. (Chúng tôi đã sắp xếp để ở lại nhà chị gái tôi qua đêm)

 

  1. Tân ngữ của tính từ

Động từ nguyên mẫu có to thường được dùng sau một số tính từ diễn tả phản ứng hoặc cảm xúc của con người và nhiều tính từ thông dụng khác.

(Un) able

Content

Easy

Helpless

Afraid

Crazy

Free

Horrified

Amused

Curious

Fortunate

Impatient

Annoyed

Dangerous

Furious

Interested

Anxious

Delighted

Frighten

Keen

Ashamed

Determined

Good

Luckly

Astonished

Difficult

Glad

Moved

Boring

Distressed

Grateful

Pleased

 

Ví dụ:

 

  • Don't be afraid to admit to your mistakes. (Đừng ngại thừa nhận sai lầm của bạn)
  • It is dangerous to climb up a steep slope. (Lên dốc cao rất nguy hiểm)

 

  1. Bổ ngữ của danh từ hoặc đại từ

Động từ nguyên mẫu có to được dùng sau một danh từ hoặc đại từ để bổ nghĩa cho danh từ hoặc địa từ đó.

Một số động từ thông dụng có thể được theo sau bởi tân ngữ  +  động từ nguyên mẫu:

Advise

Challenge

Forbid

Instruct

Allow

Command

Love

Intend

Ask

Compel

Force

Invite

Assume

Consider

Get

Know

Bear

Enable

Guess

Lead

Beg

Encourage

Hate

Like

Believe

Expect

Help

Leave

Cause

find

Imagine

Mean

 

Ví dụ:

 

  • My boss doesn't allow me to use the telephone. (Sếp của tôi không cho phép tôi sử dụng điện thoại)
  • I considered him as a politician. (Tôi đã coi anh ấy như một chính trị gia)

 

  1. Trong câu gián tiếp

Động từ nguyên thể có to trong câu gián tiếp có thể được dùng sau các từ nghi vấn what, who, which, when, where, how, … nhưng không thường dùng sau why.

Ví dụ: 

    • Nobody told me where to find you. (Không ai nói cho tôi biết nơi để tìm bạn)

 

  • He reminded me when to go. (Anh ấy nhắc tôi khi nào thì đi)

 

  1. Động từ nguyên thể có to có thể được dùng để thay cho mệnh đề quan hệ

Ví dụ:

 

  • The car to be washed is still very new. (Chiếc xe được rửa vẫn còn rất mới)

 

  1. Động từ nguyên thể có to được dùng sau tooenough

Ví dụ:

 

  • She was always too busy to listen. (Cô ấy luôn quá bận rộn để lắng nghe)
  • Are we doing enough to protect the environment? (Chúng ta đã hành động đủ để bảo vệ môi trường chưa?)

 

  1. Động từ nguyên thể không có to

Động từ nguyên thể không to được dùng:

  1. Sau trợ động từ hình thái: can, could, may, might, should, shall, must, will, would,…

Ví dụ: 

 

  • We can change some money at the airport . (Chúng tôi có thể đổi một số tiền tại sân bay)
  • Better street lighting might help to reduce crime. (Ánh sáng đường phố tốt hơn có thể giúp giảm tội phạm)

 

  1. Sau các động từ let, make, see, hear, feel, watch, notice + tân ngữ

Ví dụ: 

 

  • Just seeing May's face is enough to make me laugh. (Chỉ cần nhìn thấy khuôn mặt của May thôi cũng đủ khiến tôi bật cười)
  • It is a delight for her to watch her daughter dance in the show. (Cô rất vui khi được xem con gái mình nhảy trong chương trình)

 

Lưu ý: Help có thể được dùng với động từ nguyên thể có to hoặc không to.

  1. Sau các cụm động từ had better, would rather, had sooner,…

Ví dụ:

 

  • You had better eat more fruit and vegetables. (Tốt hơn bạn nên ăn nhiều trái cây và rau hơn)
  • Kids would rather play than study. (Trẻ em thích chơi hơn là học)

 

  1. Say why hoặc why not

Ví dụ:

 

  • Why take needless risks? (Tại sao phải chấp nhận rủi ro không cần thiết?)
  • Why not relax and enjoy the atmosphere? (Tại sao không thư giãn và tận hưởng bầu không khí?)

 

 

B - BÀI TẬP

Chia động từ trong ngoặc

  1. I can’t imagine Peter _____ (go) by bike.
  2. He agreed _____  (buy) a new car.
  3. The question is easy _____  (answer).
  4. The man asked me how _____  (get) to the airport.
  5. I look forward to _____  (see) you at the weekend.
  6. Are you thinking of _____  (visit) London?
  7. We decided _____  (run) through the forest.
  8. The teacher expected Sarah _____  (study) hard.
  9. She doesn’t mind _____  (work) the night shift.
  10. I learned _____  (ride) the bike at the age of 5.
  11. We decided _____  (buy) a new car.
  12. They’ve got some work _____  (do).
  13. Peter gave up _____  (smoke) .
  14. He’d like _____  (fly) an aeroplane.
  15. I enjoy _____  (write) picture postcards.
  16. Do you know what _____  (do) if there’s a fire in the shop?
  17. Avoid _____  (make) silly mistakes.
  18. My parents wanted me _____  (be) home at 11 o’clock.
  19. I dream about _____  (build) a big house.
  20. I’m hoping _____  (see) Lisa.

Đáp án:

1. going

6. visiting

11. to buy

16. to do

2. to buy

7. to run

12. to do

17. making

3. to answer

8. to study

13. smoking

18.to be

4. to get

9. working

14.to fly

19. building

5. seeing

10. to ride

15. writing

20. to see