Luyện thi TOEIC

Ngữ pháp TOEIC trọng điểm: GIỚI TỪ

  • 11-01-2021
Tổng hợp toàn bộ kiến thức giới từ trong bài thi TOEIC: phân loại, định nghĩa, cách dùng và bài tập ôn luyện.

 

  1. LÝ THUYẾT 

    Định nghĩa

- Giới từ là từ hoặc nhóm từ thường được dùng trước danh từ, đại từ để thể hiện sự liên hệ giữa 2 nhóm này với các thành phần khác trong câu.

         

       Phân loại giới từ

Giới từ không có nghĩa nhất định mà được xác định thông qua tình huống hoặc cấu trúc cụ thể. Chính vì vậy giới từ được tạm phân loại theo mục đích sử dụng như sau:


Giới từ chỉ nơi chốn (prepositions of place)

AT

(ở, tại)

●      Dùng để chỉ vị trí tại một điểm at the office/ airport/ station; at the corner (of the street); 

Ví dụ: The train arrived at the station 20 minutes late. (Tàu đến ga muộn 20 phút)

●      At somebody’s: chỉ nhà, văn phòng hoặc địa chỉ của người nào đó.

Ví dụ:  He’s at Jim’s [= at Jim’s house]

(Anh ấy đang ở nhà của Jim)

●      At + tên tòa nhà: khi muốn nhấn mạnh hoạt động hoặc sự kiện xảy ra bên trong

Ví dụ:  I work for a food company at the Lotte building.

(Tôi làm việc cho một công ty thực phẩm tại tòa nhà Lotte)

●      At: chỉ sự hiện diện của một người tại một sự kiện

at the meeting, at the match,….

●      At: chỉ nơi làm việc hoặc học tập.

Ví dụ:  She studied architecture and art history at the university.

(Cô học kiến trúc và lịch sử nghệ thuật tại trường đại học)

 

IN

(trong,
 ở trong)

●      Dùng để chỉ vị trí bên trong một diện tích hoặc không gian (được bao quanh bởi thứ gì đó)

in the kitchen/ swimming pool/ class,…

in the river/ sea/ city/ country,…

Ví dụ:   Sandra enjoys her job in the city.

(Sandra thích công việc của mình ở thành phố)

●      In + tên làng, thị trấn, thành phố, quốc gia.

Ví dụ:   We had a brief honeymoon in Paris.

(Chúng tôi đã có một tuần trăng mật ngắn ngủi ở Paris) 

●      In + tên đường. (in the street/ road/ Danh từ riêng tên đường)

Ví dụ:  There was a huge hole in the road.

(Có một lỗ hổng lớn trên đường)

●      In + phương tiện đi lại (xe hơi hoặc xe taxi) in a car/ taxi/ truck,…

Ví dụ:   They had to send me home in a taxi.

(Họ phải đưa tôi về nhà bằng taxi.)

●      In dùng không có mạo từ để ám chỉ một người đang ở một nơi nào đó

in restaurant/ bed/ class…

Ví dụ:   The police ran down the thief in a restaurant.

(Cảnh sát truy lùng tên trộm trong một nhà hàng)

●      In dùng để chỉ phương hướng

in the South/ West/ East/ North

in the front/ back (of + N)

Ví dụ:   Write your name in the front of the book.

(Viết tên của bạn ở phía trước cuốn sách)


ON

(trên, ở trên)

●      Chỉ vị trí bên trên bề mặt 

on the table/ wall/ map….

Ví dụ:   Do you see this point on the map?

(Bạn có thấy điểm này trên bản đồ không?)

●      On + nơi chốn/ số tầng (nhà)

on the beach/ river,…

on the first/ second/ third… floor

Ví dụ:   Tourists go there to walk on the beach.

(Khách du lịch đến đó để đi dạo trên bãi biển) 

●      On + tên đường

Ví dụ:   His company is on Avenger street. 

(Công ty của anh ấy trên đường Avenger.) 

●      On + phương tiên công cộng/ cá nhân trừ car và taxi.

on a bus/ ship/ horse…

Ví dụ:   He came here on his car.

(Anh ấy đã đến đây bằng xe ô tô của anh ấy)

●      On dùng trong cụm từ chỉ vị trí

on the left/ rright; on smb’s left/ right…

Ví dụ:   Take the second road on the right.

(Đi theo con đường thứ hai bên phải)


ABOVE

(phía trên, ở vị trí cao hơn)

Ví dụ:   Our plane is flying above the clouds.

(Máy bay của chúng tôi đang bay trên những đám mây)

BELOW

(phía dưới, thấp hơn)

Ví dụ:   He dived below the surface of the water.

(Anh ta lặn xuống dưới mặt nước) 

 

OVER

(ngay trên)

Ví dụ:   She threw a heavy woollen cloak over her shoulders.

(Cô choàng một chiếc áo choàng len nặng nề qua vai)

UNDER

(dưới,

 ngay dưới) 

Ví dụ:   We camped out under the stars.

(Chúng tôi cắm trại dưới những vì sao)

NEAR

(gần)

Ví dụ:   The roads intersect near the bridge.

(Các con đường giao nhau gần cầu)

BY

(bên cạnh)

Ví dụ:  Lets have a picnic down by the river.

(Chúng ta hãy đi dã ngoại bên sông)

BESIDE

(Bên cạnh)

Ví dụ:  It's beside the coffee shop.

(Nó ở bên cạnh quán cà phê)

NEXT TO

(ngay bên cạnh)

Ví dụ:   The seat next to him was vacant.

(Chỗ ngồi bên cạnh anh ta còn trống)

INSIDE

(bên trong)

Ví dụ:   I left my key inside my room.

(Tôi để quên chìa khóa trong phòng)

OUTSIDE

(bên ngoài)

Ví dụ:   Her lawyer made a statement outside the court.

(Luật sư của cô đã đưa ra một tuyên bố bên ngoài tòa án)

AMONG

(ở giữa)

Ví dụ:   Ice cream is popular among children.

(Kem được trẻ em ưa chuộng)

AGAINST

(tựa vào)

Ví dụ:   Put the umbrella there, against the wall.

(Đặt chiếc ô ở đó, dựa vào tường ấy.)

IN FRONT OF

(phía trước)

Ví dụ:   The bus stops right in front of our house.

(Trạm xe bus thì ngay trước cửa nhà của chúng tôi.)

BEHIND

(phía sau)

Ví dụ:   There is an old bookstore behind the post office.

(Có một hiệu sách cổ bên cạnh bưu điện.)

OPPOSITE

(đối diện)

Ví dụ:   I sat opposite a beautiful women in the train.

(Tôi đã ngồi đối diện một người phụ nữ đẹp trên tàu.)

ACROSS

(bên kia)

Ví dụ:   He walked across the street.

(Anh ấy băng qua đường.)

 

Giới từ chỉ thời gian (prepositions of time)

AT

(vào lúc)

●      Dùng để chỉ thời điểm chính xác.

at 5 o’clock/ at 4 p.m

at night/ at noon

at luch time/ at dinner time

at sunrise/ at sunset,….

Ví dụ:   At night you can see the stars.

(Bạn có thể nhìn thấy những ngôi sao vào buổi tối.) 

●      Nói về các kỳ nghỉ (toàn bộ ngày trong kỳ nghỉ)

At Christmas/ at weekends (US: on weekend hoặc on the weekends) /
at Easter,…

Ví dụ:   We often come to visit our grandparent at the weekend. 

(Chúng tôi thường đến thăm ông bà vào cuối tuần.)

●      Dùng trong các cụm từ chỉ thời gian

at the momment/ at present/ at the same time/ at that time/ at first/ at the end,…

Ví dụ:   There’ll be a chance to ask questions at the end of the workshop.

(Sẽ có cơ hội để đưa ra các câu hỏi vào cuối buổi hội thảo.)


IN

(trong)

●      Dùng chỉ khoảng thời gian dài: tháng, mùa, năm, thập niên, thế kỷ,…

Ví dụ:   There are 31 days in May. (Có 31 ngày trong tháng 5.)

●      Dùng cho buổi trong ngày

in the morning/ in the afternoon/ in the evening

Ví dụ:   I prefer coffee in the morning.

(Tôi thích uống cà phê vào buổi sáng.) 

●      Dùng cho kỳ nghỉ cụ thể

in the summer/ in summer/ in the Christmas holiday…

Ví dụ:   It's very hot here in summer.

(Thời tiết ở đây rất nóng vào mùa hè.)

●      Chỉ khoảng thời gian phải mất để hoàn thành một việc gì đó. 

Ví dụ:   Jane promised to complete the report in 1 hour.

(Jane hứa sẽ hoàn thành bản báo cáo trong vòng 1 tiếng.) 

 

ON

(vào)

●      Chỉ ngày trong tuần hoặc ngày tháng trong năm

On Monday/ Tuesday/ Wednesday,…

Ví dụ:   She will start work on Monday.

(Cô ấy sẽ bắt đầu công việc vào thứ 2.)

●      Chỉ một ngày trong kỳ nghỉ

On Easter Day/ on New Year,…

Ví dụ:   They’re having a party on Thanksgiving Day.

(Họ sẽ có một bừa tiệc vào ngày lễ Tạ ơn.)

●      Chỉ một buổi trong một ngày cụ thể

on Sunday morning/….

Ví dụ:   What will we do on Sunday morning? 

(Chúng ta sẽ làm gì vào sáng Chủ nhật nhỉ?)


 

LƯU Ý:

- IN TIME VÀ ONE TIME:

+ In time: [not late; with enough time to be able to do something]: đúng lúc, kịp lúc

Ví dụ:   If we hurry, we'll get there in time.

(Nếu chúng tôi nhanh chóng, chúng tôi sẽ đến đó kịp thời) 

+ On time: [at the arranged or correct time; not late] đúng giờ 

Ví dụ:   I cannot ensure his being on time.

(Tôi không thể đảm bảo anh ấy có mặt đúng giờ)

- KHÔNG dùng at, in, on trước các từ all, each, every, some, last, next, this, today, tomorrow,  yesterday. 

DURING 

(trong suốt)

Ví dụ:   Water consumption decreased during the winter.

(Tiêu thụ nước giảm trong mùa đông)

 

FOR

(trong khoảng)

Ví dụ:   I'm going away for a few days. 

(Tôi sẽ đi vắng trong khoảng vài ngày.)

SINCE

(từ, từ khi)

Ví dụ:   I haven't heard from him since last January.

(Tôi đã không nghe tin từ anh ấy kể từ tháng Giêng năm ngoái)

FROM … TO

(từ…đến)

Ví dụ:   The store is open from 8 a.m. to 7 p.m. every day.

(Cửa hàng mở cửa từ 8 giờ sáng đến 7 giờ tối hàng ngày.)

BY

(trước hoặc

vào thời điểm nào đó )

Ví dụ:   By this time next week we'll be in New York.

(Bằng giờ này tuần tới chúng tôi đang ở New York.)

UNTIL/ TILL

(đến/ cho đến)

Ví dụ:   He continued working up until he was exhausted. 

(Anh ấy vẫn tiếp tục làm việc cho đến khi kiệt sức.)

BEFORE

(trước khi)

Ví dụ:   Call me before lunch.

(Gọi cho tôi trước bữa trưa nhé.)

AFTER

(sau, sau khi)

Ví dụ:   After an hour we finished the exam.

(Chúng tôi đã hoàn thành bài thi sau 1 giờ.)

 
Giới từ chỉ sự chuyển động (prepositions of movement)

TO

(đến, tới)

Ví dụ:   He walked to the office.

(Anh ấy đi bộ đến văn phòng.)

FROM

(từ nơi nào đó)

Ví dụ:   This was the last letter from my brother.

(Đây là bức thư cuối cùng từ anh trai tôi.)

ACROSS

(qua, ngang qua)

Ví dụ:   The thief swam across the river to escape. 

(Tên trộm đã bơi qua sông đến tẩu thoát.)

ALONG

(dọc theo)

Ví dụ:   You should look along the shelves for the book you need.

(Bạn nên nhìn dọc theo giá sách để tìm cuốn sách bạn cần.)

INTO

(vào trong, về phía)

Ví dụ:   They throw rubbish into rivers .

(Họ ném rác xuống sông)

OUT OF

(ra khỏi)

Ví dụ:   He was careful to keep out of sight.

(Anh đã cẩn thận để tránh xa tầm mắt)

UP

(đi lên)

Ví dụ:   Look! It's going up that tree.

(Nhìn kìa! Nó đang đi lên cái cây đó)

DOWN 

(đi xuống)

Ví dụ:   The sun went down below the horizon.

(Mặt trời đã lặn xuống phía dưới đường chân trời)

THROUGH

(qua, xuyên qua)

Ví dụ:   He doctor pushed his way through the crowd.

(Tất cả các loại cây đều thích mọc lên về phía ánh sáng mặt trời)

TOWARD(S)

(về phía)

Ví dụ:   All plants like to grow up toward the sunlight. 

(Cậu bé chạy về phía mẹ của mình.)

ROUND

(quanh, vòng quanh)

Ví dụ:   Lucy had a bandage round her knee.

(Lucy bị băng quanh đầu gối)

 

 

Các loại giới từ khác (other types of prepositions)

Ngoài các loại giới từ chính đã được liệt kê, còn một số các giới từ và cụm giới từ dùng để diễn tả.

        Mục đích hoặc chức năng: for, to, in order to, so as to (để)

- For + V-ing/ Nouns:

Ví dụ:   It’s is a book for children.

(Đó là quyển sách dành cho trẻ con.)

- to/ in order to/ so as to + Verb infinitive.

Ví dụ:   She arrived early in order to get a good seat.

(Cô ấy đến sớm để có được chỗ ngồi đẹp.)


- Nguyên nhân: for (vì), because of (bởi vì), owing to (vì, bởi vì) + Nouns/ Phrasal nous

Ví dụ:   We can’t go out because of heavy rain.

(Chúng tôi không thể đi ra ngoài vì mưa lớn.)

 

- Tác nhân hay phương tiện: by (bằng, bởi); with (bằng)

Ví dụ:   The child cut her birthday cake it with a plastic knife.

(Bạn nhỏ cắt bánh sinh nhật bằng 1 chiếc dao nhựa.)


- Sự đo lường, số lượng: by (theo, khoảng)

Ví dụ:   By 1921 the population of Moscow had declined by one half .

(Đến năm 1921, dân số Moscow đã giảm một nửa)


- Sự tương tự: like (giống như – so sánh)

Ví dụ:   The twins look just like their mother.

(Cặp song sinh trông giống hệt mẹ của chúng)


- Sự liên hệ hoặc đồng hành: with (cùng với)

Ví dụ:   I keep in touch with my parents by emails. 

(Tôi giữ liên lạc với bố mẹ qua email)


- Sự sở hữu: with (có), of (của)

Ví dụ:   Oil has the property of floating on water. 

(Dầu có đặc tính nổi trên mặt nước)


- Cách thức: by (bằng cách), with (với), without (không), in (bằng)

Ví dụ:   The museum is easily accessible by car. (Có thể dễ dàng đến bảo tàng bằng ô tô)




Hình thức của giới từ 

Giới từ đơn

(simple prepositions)

Là giới từ có một chữ: in, at, on, for, from, to, under, over, with …

Giới từ đôi

(double prepositions)


Là giới từ được tạo ra bằng cách hợp 2 giới từ đơn lại: Into, onto, upon, without, within, underneath, throughout, from among …

Ví dụ:   She sat underneath the tree in the shade.

(Cô ngồi dưới gốc cây trong bóng râm)

Giới từ kép

(compound prepositions)


Là giới từ được tạo thành bằng tiền tố “a” hoặc “be”: 

About, among, across , amidst, above, against,….

Before, behind, beside, beyond, beneath, between, below…

Giới từ do phân từ(participle prepositions)


- According to (tùy theo), owing to (bởi vì), , 

- saving = save = except ( ngoại trừ )

- excepting = except ( ngoại trừ )

- considering (xét theo), concerning/ regarding /touching ( về vấn đề, về )

- during (trong khoảng), pending (trong khi)

- notwithstanding ( mặc dù ) , past ( hơn, qua ) 

Cụm từ dùng như giới từ

Giới từ loại này bao gồm cả một cụm từ


Because of (bởi vì)

By means of (do, bằng cách)

In spite of (mặc dù)

In opposition to (đối nghịch với )

On account of (bởi vì)

In the place of (thay vì)

In the event of (nếu mà)

With a view to (với ý định để)

For the shake of (vì)

On behalf of (thay mặt cho)

Giới từ trá hình

 Đây là nhóm giới từ được ẩn trong hình thức khác


At 10 o'clock ( o' = of ): Lúc 10 giờ

 

BÀI TẬP

 Bài 1: Chọn đáp án phù hợp nhất để điền vào chỗ trống trong các câu sau đây.

1. __________ time __________ time I will examine you on the work you have done.

A. From / to

B. At / to

C. In / to

D. With / to

2. Lan will stay there __________ the beginning in September __________ November.

A. from/ to

B. till/ to

C. from/ in

D. till/ of

3. I would like to apply __________ the position of sales clerk that you advised in the Sunday newspaper.

A. to

B. for

C. with

D. in

4. Make a comment __________ this sentence!

A. to

B. in

C. on

D. about

5. He’s a very wealthy man; a few hundred pounds is nothing  __________ him.

A. for

B. with

C. to

D. about

6. Mum is always busy __________ her work in the laboratory.

A. with

B. at

C. in

D. of

7. The clerk __________ that counter said those purses were __________ sale.

A. in/ for

B. at/ on

C. at/ in

D. on/ on

8. Don’t believe her! She just makes __________ the story.

A. of

B. up

C. out

D. off

9. Old people like to descant __________ past memories.

A. in

B.  with

C. on

D. for

10.  __________ her poorness, she feels happy.

A. to

B. about

C. with

D. in

Bài 2: Điền một giới từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau đây.

  1. The price of electricity is going up __________ August.
  2. They came to visit us __________ my birthday.
  3. Did you have a good time __________ Christmas?
  4. The children are really excited __________ their summer vacation.
  5. We were very disappointed __________ the organization of the festival.
  6. John missed a lot of lessons. He was ill __________ January to March.
  7. Helen had said goodbye to everybody in the class __________ she left for the hometown.
  8. My cat is very fond __________ fish.
  9. I waited __________ 10 o’clock and then went home.
  10. I can’t remember exactly when the accident happened. I think it was __________ nine and half past nine.

 

Đáp án:

Bài 1:

1. A

2. A

3. B

4. C

5. C

6. A

7. B

8. B

9. C

10. C

 

Bài 2:

  1. in
  2. on
  3. at
  4. about
  5. with
  6. from

7.before

  1. of
  2. until
  3. between