Luyện thi TOEIC

Tổng hợp từ vựng part 4 trong bài thi Toeic

  • 21-11-2020
Từ vựng luôn là Top đầu vị trí quan trọng trong quá trình học tiếng Anh. Để dành được số điểm tuyệt đối trong Part 4, đừng bỏ qua những danh sách từ vựng Athena đã tổng hợp ngay bên dưới nhé.

 

1. Từng vựng Part 4: Dạng bài có nội dung hướng dẫn và tin nhắn ghi âm qua điện thoại 

Ferry Phà Be delayed: Bị trì hoãn 

Due to Do Bad weather: Thời tiết xấu 

Safety: An toàn 

Prime: Chính 

Concern: Mối quan tâm 

Reschedule: Sắp xếp lại 

Boarding: Lên tàu 

Departure: Khởi hành 

Update: Sự cập nhật 

Contact: Liên lạc 

Staff: Nhân viên 

Reach: Liên lạc 

International: Quốc tế 

National holiday: Lễ quốc gia 

Get information: Lấy thông tin 

Donation: Quyên góp 

Representative: Người đại diện 

Call back: Gọi điện lại 

During regular hours: Trong giờ làm việc 

Record: Ghi âm 

Message: Tin nhắn 

Tone: Tiếng bíp 

Lines are busy: đường dây điện thoại đang bận 

Handle: Xử lý 

Join the event: Tham gia sự kiện 

Public relations: Quan hệ công chúng 

Visit: Ghé thăm 

Website: Trang web Open Mở, khai trương 

Store: Cửa hàng 

Beer sales: Việc buôn bán bia 

Be allowed to do: Được cho phép làm gì 

Inside Trong Stadium: Sân vận động 

Canned beer: Bia lon 

Booted beer: Bia chai 

Uniformed: Mặc đồng phục 

Guard: Nhân viên bảo vệ 

Inspect: Kiểm tra 

Package: Gói hàng 

Entrance: Cổng vào 

Whistle: Còi 

Noisemakers: Những thứ phát ra âm thanh 

Seat: Ngồi 

Attention, please: Chú ý chú ý 

Make final selections: Quyết định lựa chọn cuối cùng 

Keep in mind: Ghi nhớ 

After the tone: Sau tiếng bíp 

Press 1: Nhấn phím 1

I want to let you know: Tôi muốn cho bạn biết 

I’m calling on behalf of: Tôi gọi đến thay mặt cho… 

In the sporting goods section: ở khu bán đồ thể thao 

Voicemail: Thư thoại 

Customer service representative: Nhân viên dịch vụ khách hàng 

Feel free to do: Cứ phải mái làm gì… 

Return the call: Gọi lại 

I’ll get back to you: Tôi sẽ gọi lại cho anh 

Get a high evaluation: Được đánh giá cao 

In this field: Trong lĩnh vực này 

Gathering: Cuộc họp mặt 

Practical: Thực tế, thực tiễn 

Brochure: Tập sách mỏng 

The first thing next morning: Việc đầu tiên phải làm vào sáng mai 

Be grateful: Biết ơn 

I’m pleased with Tôi: rất hài lòng về 

Be due next week: Đến hạn vào tuần tới 

Get a good response from a customer: Nhận được phản hồi tích cực từ một khách hàng Working hours: Giờ làm việc 

Put A through B: Nối máy cho A nói chuyện với B 

Outstanding researcher: Nhà nghiên cứu xuất sắc 

Give a big applause: Hoan nghênh nhiệt liệt 

It turns out that: Hóa ra là 

Contact person: Người liên hệ 

Outline: Dàn ý 

Founder: Người sáng lập 

Privilege: Đặc ân 

Check with the supervisor: Kiểm tra thông tin với giám sát viên 

Extension number: Số nội bộ 

Appreciation: Sự cảm kích   

Step down from the position: Thôi giữ chức vụ

 

2.  Từng vựng Part 4: Dạng bài nói giới thiệu người và giới thiệu chuyến tham quan 

Castle: Lâu đài 

Be rebuild: Được xây dựng lại 

Several: Một số 

Unique: Độc nhất, độc đáo 

Historically: Về mặt lịch sử 

Major: Chính, quan trọng 

Center: Trung tâm 

Lunch: Bữa trưa 

Pleased to do: Hân hạnh

Introduce Giới thiệu 

Guest speaker: Diễn giả khách mới 

Speech: Bài diễn văn 

Recent: Gần đây 

Advances: Những tiến bộ 

Protection: Sự bảo vệ 

Technology: Công nghệ 

Cosmetic industry: Ngành mỹ phẩm 

Specifically: Một cách cụ thể 

Contain: Gồm có 

Newly: Mới 

Compound: Hợp nhất 

Laboratory: Phòng thí nghiệm 

Following: Sau 

Take notes: Ghi chú 

Welcome: Hoan nghênh 

Assistant: Trợ lý 

Microphone Micro Receive: Nhận 

Present: Trao tặng 

Pleasure: Niềm vinh hạnh 

Award: Giải thưởng 

Recipient: Người nhận 

Employee: Nhân viên 

Sales representative: Nhân viên bán hàng 

Remarkably: Một cách đáng chú ý 

Top seller: Người bán hàng xuất sắc nhất 

A round of applause: Một tràng pháo tay 

Current: Hiện tại 

Owner: Chủ sở hữu 

Property: Tài sản 

Tourist: Du khách 

Lead the tour: Hướng dẫn chuyến đi 

Originally: Ban đầu 

Preserve: Bảo tồn 

Historical site: Di tích lịch sử 

Purchase: Mua 

Government: Chính phủ 

Turn into: Trở thành 

History museum: Viện bảo tàng lịch sử 

Local: Địa phương 

Guest speaker: Diễn giả khách mới 

Leading authority: Quyền lãnh đạo 

In the field: Trên cánh đồng 

Step down: Bước xuống 

Dedicated workers: Nhân viên mẫn cán 

Keynote speaker: Diễn giả chính 

Take over the duty: Đảm trách 

Serve Phục vụ Living history museum: Bảo tàng sống về lịch sử 

Tour guide: Hướng dẫn viên du lịch 

Self-guide tour: Tua du lịch tự do 

Final stop: Chặng dừng cuối 

Expert: Chuyên gia 

CEO: Tổng giám đốc 

 

Introduce: Giới thiệu 

Name Chọn Survey: Cuộc khảo sát 

Rank: Xếp hạng 

Applause: Sự vỗ tay

 

3. Từng vựng Part 4: Tin tức, phát thanh, du lịch 

Giant: Khổng lồ 

Build: Xây dựng 

Facility: Cơ sở vật chất 

Choose: Chọn 

Transportation: Vận tải 

Closeness: Sự gắn 

Port: Cảng 

Spokesperson: Phát ngôn viên 

Address: Nói chuyện với 

Superior: Vượt trội 

Material: Vật liệu 

Ensure: đảm bảo 

Executive: Quản trị 

Intend: Dự định 

Hire: Thuê 

Landmark: Điểm nhấn về cảnh quan 

Centenary Hall building: Cao ốc

Centenary Hall Botanical garden: Vườn thực vật, vườn bách thảo 

Aquarium: Viện hải dương 

Marine biologist: Nhà sinh vật biển 

Sea life: Sinh vật biển 

Start the tour: Bắt đầu chuyến tham quan 

Traffic accident on the highway: Tai nạn giao thông trên cao tốc 

Guided tour: Chuyến tham quan có hướng dẫn 

Temperatures go up over 100 degrees: Nhiệt độ lên đến 100 độ C 

Commercials: Mẫu quảng cáo trên 

Radio Downtown: Trung tâm 

Northbound: Đi về hướng Bắc 

Severe congestion: Tình trạng kẹt xe nghiêm trọng 

Traffic is backed up: Xe cộ đang bị kẹt cứng 

Wild creature: Sinh vật hoang dã 

Sophisticated: Tinh tế, tinh vi, phức tạp 

Tour commencement: Sự bắt đầu chuyến tham quan 

Explore on your own: Tự mình khám phá 

Icy road: Con đường đóng băng 

Show host: Người dẫn chương trình cho buổi biểu diễn 

Ease the traffic: Làm cho giao thông thông suốt 

Tropical thunderstorm: Bão nhiệt đới có kèm sấm chớp 

Cottage: Nhà tranh 

Weekly program: Chương trình hàng tuần 

Have one’s residence: Cư trú 

Non-toxic cosmetic: Mỹ phẩm không chứa chất độc hại 

Sculpture: Ngành điêu khắc, tác phẩm

 

Đón xem những bài viết tiếp theo của Athena, để cập nhật những kiến thức hữu ích nhé.

Xem thêm tổng hợp từ vựng part 3 trong bài thi Toeic: https://athenaonline.vn/tong-hop-toan-bo-tu-vung-part-3-trong-bai-thi-toeic-idn109