Luyện thi THPT_QG

TẤT TẦN TẬT CÁC LOẠI GIỚI TỪ CƠ BẢN TRONG TIẾNG ANH

  • 28-08-2021
Giống như danh từ, tính từ hay động từ…., giới từ đóng một vai trò rất quan trọng trong câu. Đặc biệt đây còn là phần ngữ pháp hay gặp trong các bài thi. Mặc dù kiến thức về giới từ trong tiếng Anh không quá phức tạp nhưng lại khiến nhiều bạn nhầm lẫn, dẫn đến việc sử dụng các giới từ không chính xác. Do đó, hiểu và nắm vững kiến thức về giới từ sẽ giúp các bạn dễ dàng chinh phục ngữ pháp tiếng Anh này.

 

 

 

 I.Định nghĩa về giới từ trong tiếng Anh

 

-Giới từ hay còn gọi là  Preposition là từ hoặc nhóm từ, thường được dùng trước danh từ hoặc đại từ để chỉ sự liên quan giữa các danh từ hoặc đại từ này với các thành phần khác trong câu. Giới từ có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu tùy thuộc vào mục đích sử dụng.

-Sau giới từ có thể là tân ngữ, V-ing hay cụm danh từ

 

Ví dụ:

-I live in Ha Noi

-The cup is on the table

 

II.Các hình thức của giới từ trong tiếng Anh

 

 

Giới từ gồm có:

-Giới từ đơn: Là những giới từ có một từ như in, on, at, by…..

-Giới từ đôi: là những giới từ được tạo ra bằng cách ghép 2 giới từ đơn với nhau như without, outside.. hoặc được tạo thành bằng cách thêm các tiến tố “a” hoặc “be”, ví dụ about, below….

- Cụm giới từ trong tiếng Anh: Là một nhóm từ bắt đầu là một giới từ và theo sau là một danh từ, cụm danh từ, đại từ hay cụm trạng từ chỉ thời gian hoặc địa điểm…

Ví dụ: in spite of (mặc dù), on behalf of (thay mặt cho)

 

III. Vị trí của giới từ trong tiếng Anh

 

Vị trí của giới từ

Ví dụ

- Đứng sau tobe, trước danh từ

The hat is on the table.
(Cái mũ ở trên bàn.)

I will live in Korea for 3 years.
(Tôi sẽ sống ở Hàn Quốc khoảng 3 năm.)

- Sau động từ

Take off your shoes! (Cởi giày của bạn ra!)

She lives in Ho Chi Minh City ( Cô ấy sống ở thành phố HCM)

- Sau tính từ

She is anxious for living in a foreign country

(Cô ấy lo lắng về việc sống ở nước ngoài)

He feels disappointed with me
(Anh ấy cảm thấy thất vọng về tôi.)

Đứng sau bổ nghĩa cho danh từ

 

The new magazine about Vietnamese Food

=> Cụm giới từ “about Vietnamese food” bổ nghĩa cho danh từ “magazines””.

All of the audiences in this theater

 

IV.Cách dùng các loại giới từ trong tiếng Anh

 

Nếu hầu hết các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh đều có quy luật hay công thức để áp dụng thì giới từ lại không hề có quy tắc riêng mang tính cố định cho mỗi giới từ. Do đó, chúng ta bắt buộc phải học thuộc khi gặp các giới từ này.

 

1.Giới từ chỉ nơi chốn

 

 

Giới từ

Cách dùng

Ví dụ

 At
(ở , tại)

- Dùng at khi chỉ một địa điểm cụ thể

- Dùng trước tên một tòa nhà khi  đề cập tới hoạt động hay sự kiện thường xuyên diễn ra trong đó

- Chỉ nơi làm việc hoặc học tập

- at the station, at the bus stop, at the entrance….

- At the cinema, …

- At university, at work , at bank

  In
(Trong,

ở trong)

- Dùng giới từ “in” để vị trí bên trong 1 diện tích hay một không gian 3 chiều

- Dùng “In” trước tên làng, thị trấn hay thành phố hoặc đất nước

- Dùng với phương tiện đi lại bằng xe ô tô hay taxi

- Chỉ phương hướng hay một số cụm từ chỉ nơi chốn

- In the box, in the room, in the library, in the school …

- In VietNam, in Ha Noi, …

- In a car, in a taxi

- In the middle, in the West…

On
(Trên, ở trên)

- Dùng giới từ “on” để chỉ vị trí trên bề mặt một vật nào đó

- Chỉ nơi chốn hoặc số tầng (nhà)

- Phương tiện đi lại công cộng/ cá nhân

- Dùng trong cụm từ chỉ vị trí

- On the table, on the page, on the blackboard…

- On the second floor, on the hospital

- On a bus, on a bicycle…

- On the left, on the right...

 

Ngoài In, on, at còn một số giới từ trong tiếng Anh chỉ nơi chốn khác như:

  • Above (cao hơn, trên), Below (thấp hơn, dưới)
  • Over (ngay trên), Under (dưới, ngay dưới)
  • Inside - Outside (bên trong – bên ngoài)
  • In Front Of (phía trước), Behind (phía sau)
  • Near (gần – khoảng cách ngắn)
  • By, Beside, Next To (bên cạnh)
  • Between (ở giữa 2 người/ vật), Among (ở giữa một đám đông hoặc nhóm người/ vật)

 

2.Giới từ chỉ thời gian

 

  • Giới từ in (trong)

-Dùng giới từ in để chỉ 1 khoảng thời gian dài như tháng, năm , mùa

Ví dụ: in winter, In August, In April, in 2021, in the 1990s..

-Chỉ các buổi trong ngày

Ví dụ: In the morning, in the evening…

-Chỉ một kỳ nghỉ cụ thể hay một khóa học nào đó

 

  • Giới từ on (vào)

-Dùng giới từ on với các ngày trong tuần hoặc tháng trong năm

Ví dụ: on Monday, on 30th December..

-Chỉ một ngày trong kì nghỉ hoặc các buổi trong 1 ngày cụ thể

Ví dụ: On Mother’s Day, On Saturday morning …

 

  • Giới từ At (vào lúc)

-Dùng giới từ at khi nói về thời điểm

Ví dụ: At 4 pm, at noon, at midnight…

- Nói về những kì nghỉ (toàn bộ một kì nghỉ)

Ví dụ: At Christmas, At the weekend, at the following day

 

Một số giới từ chỉ thời gian khác như:

  • During (trong suốt một khoảng thời gian)
  • For (trong khoảng thời gian hành động hoặc sự việc xảy ra)
  • Since (từ, từ khi)
  • From … To (từ … đến …)
  • By (trước/ vào một thời điểm nào đó)
  • Until/ Till (đến, cho đến)
  • Before (trước) After (sau)

 

3.Giới từ chỉ phương hướng, chuyển động

Một số giới từ trong tiếng Anh chỉ phương hướng, chuyển động mà bạn nên biết như:

  • To (đến, tới một nơi nào đó)
  • From (từ một nơi nào đó)
  • Across (qua, ngang qua)
  • Along (dọc theo)
  • About (quanh quẩn, đây đó)
  • Into (vào trong) – Out of (ra khỏi)
  • Up (lên) – Down (xuống)
  • Through (qua, xuyên qua)
  • Towards (về phía)
  • Round (quanh, vòng quanh)

 

IV.Phân biệt một số giới từ trong tiếng Anh có nghĩa giống nhau nhưng cách sử dụng khác nhau

 

a.between/ among: giữa

Between và among đều có nghĩa là giữa nhưng:

  • between: giữa hai người hoặc hai vật
  • among: giữa hoặc trong số nhiều người, nhiều vật

Ví dụ: Lan is sitting between Hung and Tung ( Lan ngồi giữa Tùng và Hùng)

Phuong is standing among the crowd (Phương đang đứng giữa đám đông)

 

b.across/ through: đi ngang qua

+ across: đi ngang qua

+ through: đi ngang qua nhưng đường đi quanh co hơn

 

Ví dụ: I walk across the street.  (Tôi đi qua đường)

She ran through the woods. (cô ấy chạy xuyên qua rừng)

 

c.above/ over: cao hơn

+ above/: chỉ vị trí cao hơn, phía trên nhưng không có sự tiếp xúc.

+ over: over chỉ vị trí cao hơn, ngay sát phía trên nhưng có thể có sự tiếp xúc hoặc không.

He has a small house above the lake.

The plane is flying over France

 

V.Cụm giới từ trong tiếng Anh

 

Cụm giới từ là một nhóm từ bắt đầu bằng một giới từ và thường theo sau là một danh từ hoặc đại từ. Dưới đây là một số cụm giới từ trong tiếng Anh phổ biển mà bạn có thể tham khảo nếu muốn dành được điểm cao hơn trong các bài thi.

 

+ Một số cụm giới từ bắt đầu bằng “in”

  • in love: đang yêu
  • In fact: thực vậy
  • in trouble: đang gặp rắc rối
  • in general: nhìn chung
  • in the end: cuối cùng
  • in danger: đang gặp nguy hiểm
  • in debt: đang mắc nợ
  • in time: kịp lúc
  • in other words: nói cách khác

 

+ Cụm giới từ bắt đầu bằng “at”

  • at time: thỉnh thoảng
  • at once: ngay lập tức
  • at length: chi tiết
  • at a profit: có lợi
  • at present: bây giờ
  • at rest: thoải mái
  • at least: ít nhất
  • at most: nhiều nhất

 

+ Cụm giới từ bắt đầu bằng “on”

  • on the contrary: trái lại
  • on the average: trung bình
  • on one’s own: một mình
  • on foot: đi bộ
  • on purpose: có mục đích
  • on time: đúng giờ
  • on the whole: nhìn chung

 

+ Cụm giới từ bắt đầu bằng “by”

  • by sight: biết mặt
  • by chance: tình cờ
  • by mistake: nhầm lẫn
  • by heart: thuộc lòng

 

+ Cụm giới từ bắt đầu bằng “out of”

  • out of work: thất nghiệp
  • out of date: lỗi thời
  • out of use: hết hạn, không sử dụng được nữa
  • out of reach: ngoài tầm với
  • out of the question: không bàn cãi
  • out of money: hết tiền
  • out of order: không theo đúng trật tự

 

VII. Giới từ đi sau các từ loại

 

 

Giới từ đi sau danh từ: Danh từ + to

  • according to: theo
  • attention to: quan tâm, chú ý
  • attitude to/toward: thái độ
  • answer to: câu trả lời
  • cruel: độc ác
  • contribution to: đóng góp
  • due to: bởi vì
  • duty to: nhiệm vụ
  • devotion to: cống hiến

 

Giới từ đi sau tính từ: Tính từ + to

  • Acceptable to: Có thể chấp nhận
  • Accustomed to: quen
  • agreeable: Có thể đồng ý
  • applicable: có thể ứng dụng
  • appropriate: thích hợp
  • addicted to something: say mê cái gì
  • bad to something: có hại cho, không tốt cho
  • contrary: trái với
  • clear: rõ ràng
  • close: gần
  • dedicated: hiến dâng

 

Giới từ theo sau động từ:  Động từ + to

  • agree to sb/one’s +V-ing: chấp nhận
  • apologise to sb for st: xin lỗi ai về việc gì
  • belong to: thuộc về
  • complain to… about: than phiền
  • explain… to: giải thích
  • happen to: xảy đến
  • invite … to: mời
  • listen to: nghe
  • object to: phản đối
  • prefer… to: thích…hơn
  • report to sb about st: báo cáo với ai về cái gì
  • say speak/talk to: nói với

 

VIII. Bài tập về giới từ trong tiếng Anh

 

1.Washington State is famous______ its apples.
a. in             b. for           c. of             d. with
2. Was your choice of research topic acceptable _____ your instructor.
a. for           b. to             c. on            d. upon
3. People who are afraid___ heights don’t want to live in high buildings.
a. of             b. on            c. in             d. to
4. Water is essential_____ all life.
a. on            b. for           c. in             d. with
5. Were you aware_____ the regulations against smoking in this area?
a. in             b. with         c. of             d. about
6. Tepees are characteristic______ the Indian tribes of the Great Plants.
a. of             b. upon        c. from        d. about
7. Will this office be adequate____ your company’s need?
a. on            b. for           c. to             d. with
8. I’m not familiar_______ that song.
a. to             b. of            c. with         d. about
9. One meter is approximately equal _______ a yard.
a. about       b. on            c. to             d. with
10. This movie is based________ a true story.
a. of             b. at             c. about       d. on

11.This summer, he will be eligible_______ a three week vacation.
a. on b. about c. of             d. to
12. What he said is contrary_______ common sense.
a. for           b. about       c. of             d. to
13. The art museum is located next_____ the museum of natural history on State Street.
a. to             b. for           c. on            d. with

14.Many vegetables, including tomatoes, and corn, are native______ the New World.
a. for b. to c. about      d. upon

15.This style of architecture is typical___ the Colonial period.
a. of b. to c. about       d. with

 

Đáp án:

1b

2b

3a

4b

5c

6a

7b

8c

9c

10d

11d

12d

13a

14b

15a

         

 

Trên đây là toàn bộ kiến thức về giới từ trong tiếng Anh. Hi vọng sau khi đọc xong bài viết này các bạn sẽ biết cách sử dụng đúng các giới từ. Nếu có thắc mắc gì cần Athena giải đáp, đừng ngần ngại đặt câu hỏi dưới đây để được hỗ trợ nhé.

>> Xem thêm:

1.Bí quyết nhớ 360 động từ bất quy tắc nhanh nhất

2.Câu đảo ngữ tiếng Anh