Luyện thi THPT_QG
Tổng hợp kiến thức về đại từ trong tiếng Anh đầy đủ nhất!
- 31-12-2021
1.Đại từ trong tiếng Anh là gì?
Đại từ (hay còn được gọi là Pronouns) là từ dùng để thay thế cho danh từ, động từ hoặc tính từ trong câu. Chúng giúp cho tránh lặp lại từ ngữ để câu không bị lủng củng khi lặp từ nhiều lần.
2.Phân loại đại từ trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, đại từ được chia thành 7 loại theo chứng năng và cách sử dụng, gồm:
- Đại từ nhân xưng (Personal pronouns)
- Đại từ phản thân (Reflexive pronouns)
- Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns)
- Đại từ sở hữu (Possessive pronoun)
- Đại từ quan hệ (Relative pronouns)
- Đại từ bất định (Indefinite pronouns)
- Đại từ nhấn mạnh (Intensive pronouns)
3.Chức năng và cách sử dụng đại từ trong tiếng Anh
3.1. Đại từ nhân xưng (Personal pronouns)
Đại từ nhân xưng là các đại từ được dùng để chỉ người (nhóm người), vật (nhóm vật) cụ thể. Đại từ nhân xưng được dùng để thay thế cho các danh từ không cần thiết hoặc lặp lại những danh từ hay cụm danh từ đó.
Đại từ nhân xưng gồm:
|
|
Vai trò là chủ ngữ |
Vai trò là tân ngữ |
Nghĩa |
Số ít |
Ngôi thứ 1 |
I |
Me |
Tôi |
Ngôi thứ 2 |
You |
You |
Bạn |
|
Ngôi thứ 3 |
He/ She/ It |
Him/ Her/ It |
Anh ấy/ cô ấy/ nó |
|
Số nhiều |
Ngôi thứ 1 |
We |
Us |
Chúng tôi |
Ngôi thứ 2 |
You |
You |
Các bạn |
|
Ngôi thứ 3 |
They |
Them |
Họ |
Ví dụ:
- Đại từ nhân xưng ( I, he, she, it, we, they) làm chủ ngữ trong câu:
Ví dụ: We go to school everyday
- Đại từ nhân xưng ( me, him, her, us, them) làm tân ngữ trong câu
Ví dụ : Jim’s brother sent him a present
3.2. Đại từ sở hữu (Possessive pronouns)
Đại từ sở hữu là những từ dùng để chỉ sự sở hữu, vật gì thuộc về người nào đó, thay thế cho một danh từ hoặc cụm danh từ đã được nhắc đến trước đó để tránh lặp từ.
Đại từ sở hữu thường chỉ đứng một mình mà không cần có danh từ đứng sau như tính từ sở hữu.
Ví dụ: Can I borrow your pen? I can’t find mine
Đại từ sở hữu cũng có thể đứng trước danh từ mà nó thay thế:
Ví dụ: Ours is the second house on the right
Đại từ sở hữu gồm:
Đại từ nhân xưng |
Đại từ sở hữu tương đương |
I |
Mine |
You |
Yours |
He |
His |
We |
Ours |
They |
Theirs |
She |
Hers |
It |
Its |
3.3. Đại từ phản thân (Reflexive pronouns)
Đại từ phản thân là đại từ được dùng khi một người hoặc 1 vật vừa là đối tượng thực hiện hành động vừa chịu tác động của hành động đó. Hay nói một cách khác, đại từ phản thân được dùng khi chủ ngữ và tân ngữ của động từ cùng một đối tượng.
Đại từ phản thân gồm:
Đại từ nhân xưng |
Đại từ phản thân tương ứng |
Nghĩa |
I |
Myself |
Chính tôi |
You |
Yourself |
Chính bạn/ các bạn |
We |
Ourselves |
Chính chúng tôi |
They |
Themselves |
Chính họ |
He |
Himself |
Chính anh ấy |
She |
Herself |
Chính cô ấy |
It |
Itself |
Chính nó |
|
Oneself |
Chính ai đó |
Ví dụ:
- I try to better myself day by day
- Jack bought himself a new jacket
- You must clean your room by yourself.
- She can do it by herself
3.4. Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns)
Đại từ chỉ định là các đại từ dùng để chỉ định vật, sự vật hoặc để giới thiệu hay nhận dạng người nào đó. Đại từ chỉ định được dùng để thay thế cho các danh từ hoặc cụm danh từ đã có trước đó để tránh lặp lại, gây nhàm chán trong câu.
Đại từ chỉ định gồm: This, that, these, those. Trong đó:
- This: cái này, người này
- These: Những cái này, những người này
- That: cái kia, người kia
- Those: những cái kia, những người kia
Ví dụ: What is this?
Who are those?
3.5. Đại từ quan hệ (Relative pronouns)
Đại từ quan hệ who, whom, which, whose, that là những đại từ dùng để thay thế cho những danh từ đi trước. Chúng có chức năng nối mệnh đề quan hệ (mệnh đề tính từ) với mệnh đề chính của câu, giúp giải thích rõ nghĩa hoặc bổ sung ý nghĩa cho mệnh đề chính.
Who/whom là đại từ quan hệ thay thế cho người, which là đại từ chỉ vật, whose chỉ sự sở hữu và that có thể thay thế cho cả người và vật. Cụ thể:
|
Chủ ngữ |
Tân ngữ |
Đại từ sở hữu |
Người |
Who |
Who/ whom |
Whose |
Vật |
Which |
Which |
Whose |
Người hoặc vật |
That |
That |
|
Ví dụ:
I talk to the girl who sits next to my friend
This is the best movie which I have ever seen.
Lưu ý:
- Ngoài các đại từ quan hệ ở trên, còn có các đại từ quan hệ khác như where, when, why. Những đại từ này được gọi là đại từ quan hệ chỉ nơi chốn, thời gian và lý do. Thông thường các đại từ này sẽ được sử dụng thay cho đại từ quan hệ which ( at which, on which và for which) trong mệnh đề quan hệ xác định.
- That không thể thay thế cho who, whom, which trong mệnh đề quan hệ không xác định.
- What không phải là đại từ quan hệ
- Who chỉ sử dụng cho người, không được sử dụng cho vật
- Để lược bỏ đại từ quan hệ, điều kiện cần và đủ đó là các đại từ ấy phải đóng vai trò là tân ngữ trong câu. Nếu đại từ quan hệ đóng vai trò là chủ ngữ trong câu, thì không thể lược bỏ đại từ quan hệ
Ví dụ: This is the best song which I have ever listened
=> This is the best song I have ever listened
3.6 Đại từ bất định (Indefinite pronouns)
Đại từ bất định some, any, anything, something..là những từ chỉ nói một cách chung chung mà không chỉ những người hay vật cụ thể. Đại từ bất định có thể dùng ở dạng số ít, số nhiều hoặc cả hai.
Đại từ bất định gồm:
Số ít |
Số nhiều |
Cả hai |
Another |
Both |
All |
Each |
Few |
Any |
Either |
Many |
More |
Much |
Others |
Most |
Neither |
Several |
None |
One |
|
Some |
Other |
|
|
Anybody/ anyone/ anything |
|
|
Everybody/ everyone/ everything |
|
|
Nobody/ no one/ nothing |
|
|
Somebody/ someone/ something |
|
|
Ví dụ:
Do you want to some help to finish your project?
I’d like some coffee. Is there any left?
Chú ý:
- Nếu trong một câu có cả tính từ sở hữu và đại từ bất định thì tính từ sở hữu và đại từ bất định phải cùng là số ít hoặc cùng là số nhiều giống nhau.
Ví dụ: Everyone wants to buy his or her hat.
- Nếu sau đại từ bất định là cụm “of + danh từ”, thì đại từ bất định trong câu phải tương đương với tính từ sở hữu.
- Đại từ bất định số ít đi với động từ số ít, đại từ bất định số nhiều thì đi với động từ số nhiều.
3.7 Đại từ nhấn mạnh (Intensive pronouns)
Đại từ nhấn mạnh có hình thức giống như đại từ phản thân, dùng để nhấn mạnh một danh từ hoặc đại từ. Đại từ nhấn mạnh thường đứng ở sau từ được nhấn mạnh và có nghĩa là chính người đó, vật đó.
Ví du: My brother himself decorated my house ( Chính anh trai tôi đã trang trí nhà cửa)
Phân biệt đại từ phản thân và đại từ nhấn mạnh:
|
Đại từ phản thân |
Đại từ nhấn mạnh |
Ý nghĩa |
Đại từ phản thân nếu loại bỏ khỏi câu sẽ làm thay đổi nghĩa của câu |
Đại từ nhấn mạnh chỉ có vai trò nhấn mạnh nên khi loại bỏ vẫn không làm thay đổi ý nghĩa của câu |
Vị trí xuất hiện |
Đại từ phản thân đóng vai trò làm tân ngữ, đứng sau động từ |
Đại từ nhấn mạnh thường đi sau danh từ mà nó nhấn mạnh |
Trên đây là toàn bộ kiến thức về đại từ trong tiếng Anh. Phần ngữ pháp này tuy không khó nhưng lại chia thành nhiều loại khác nhau. Vì vậy, các bạn nhớ học kỹ từng loại đại từ, nắm được cách sử dụng của chúng để tránh bị nhầm lẫn trong quá trình làm bài nhé. Chúc các bạn học tập tốt.
>>Xem thêm